Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131010242
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 31/07/2011
3 Đồ gá 2 4 D 4 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 CADD 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 20/03/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Máy cắt 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/03/2012 19/04/2012
18 Đồ gá 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 28/03/2012 15/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo