Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thắng
Mã sinh viên: 1131010244
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 11/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo