Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Toàn
Mã sinh viên: 1131010255
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
10 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
11 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
13 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
14 CADD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 20/03/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 18/02/2012 12/04/2012
16 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo