Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 1131010293
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 10 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2011
11 Hóa học 1 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2011
12 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2011
13 CADD 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2012 20/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 4 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo