Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Quang
Mã sinh viên: 1131010301
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 8 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CADD 9 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 15/02/2012 11/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
16 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 6 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Vật liệu học ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** I ** ** 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo