Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thuyết
Mã sinh viên: 1131010307
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
10 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
11 Vật lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
13 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2013
21 Công nghệ gia công áp lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
22 Hình họa (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 04/04/2012
23 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
24 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 05/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo