Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Vũ
Mã sinh viên: 1131010346
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
11 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo