Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hiệp
Mã sinh viên: 1131010376
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
10 Nguyên lý cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
16 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
17 Đồ gá 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 17/10/2012
18 Máy cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 18/10/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
22 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
23 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
24 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
26 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
27 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
28 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 22/10/2012
32 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
33 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
34 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo