Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131010380
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2012
19 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo