1
|
1231060329
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231120034
|
Vi Văn
Cường
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231080010
|
Nguyễn Trung
Đức
|
5
|
|
|
4
|
1231050513
|
Dương Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
5
|
1231060052
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
5
|
|
|
6
|
1231060220
|
Lê Văn
Dương
|
0
|
0
|
|
7
|
1231070419
|
Nguyễn Thị Hồng
Gấm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231040103
|
Đào Mạnh
Hà
|
3
|
|
|
9
|
1231070420
|
Lê Thị
Hạnh
|
3
|
|
|
10
|
1231040645
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
0
|
7
|
|
11
|
1231050699
|
Trần Đức
Hậu
|
0
|
6
|
|
12
|
1131010411
|
Vũ Tiến
Hiệu
|
0
|
6
|
|
13
|
1231050031
|
Nguyễn Xuân
Hoà
|
5
|
|
|
14
|
1231072092
|
Đinh Thị
Huệ
|
5
|
|
|
15
|
1231040200
|
Phan Đăng
Huệ
|
0
|
6
|
|
16
|
1231070579
|
Nguyễn Thị
Hương
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131040514
|
Hà Văn
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231072474
|
Bùi Thị
Huyền
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131040733
|
Nguyễn Tiến
Lâm
|
0
|
5
|
|
20
|
1231060247
|
Lê Mạnh
Linh
|
0
|
6
|
|
21
|
1231030392
|
Nguyễn Hữu
Linh
|
4
|
|
|
22
|
1231040349
|
Trần Viết
Linh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231070356
|
Dương Văn
Long
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231030369
|
Vũ Văn
Long
|
3
|
|
|
25
|
1231040501
|
Vũ Huy
Lực
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231050499
|
Nguyễn Văn
Minh
|
0
|
5
|
|
27
|
1131090370
|
Đặng Thị
Nên
|
5
|
|
|
28
|
1231070741
|
Vương Như
Ngọc
|
6
|
|
|
29
|
1231071027
|
Phạm Thị
Nhung
|
5
|
|
|
30
|
1231040309
|
Nguyễn Quý
Ninh
|
0
|
3
|
|