Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hoà
Mã sinh viên: 1231050031
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4 D 4 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 7 6.8 I C 6.8 (C) 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2011 ĐPK
11 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 10 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
30 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
31 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
34 Vi điều khiển 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 12/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
36 Hệ thống viễn thông 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
37 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
38 Truyền hình số ** 9 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
41 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2013
42 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/04/2012
43 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/03/2013 16/04/2013
44 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo