Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Gấm
Mã sinh viên: 1231070419
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/10/2011 21/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
16 Thuế 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin học văn phòng I (I)
18 Kế toán tài chính 2 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/09/2012 15/10/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 23/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/10/2012 19/10/2012
23 Thuế 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2012 23/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Marketing căn bản I (I)
28 Tài chính công 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2014
29 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
30 Tin kế toán ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán quản trị I (I)
33 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
34 Kiểm toán 1 I (I)
35 Kế toán tài chính 3 I (I)
36 Kế toán quản trị I (I)
37 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kiểm toán 1 I (I)
39 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin kế toán I (I)
41 Kế toán quản trị 9 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
42 Kế toán tài chính 3 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2014
43 Kế toán thuế 5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2014
44 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
45 Phân tích hoạt động kinh tế 1.5 6 3 6 F C 6 (C) 18/01/2014 22/02/2014
46 Tin kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
47 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2014
48 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/01/2014 03/03/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
52 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo