Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huyền
Mã sinh viên: 1231072474
Lớp: CĐ KT 24(VCL) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 10/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2012
12 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
15 Luật kinh tế 5 ** 4.2 ** D ** 4.2 (D) 21/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 14/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/09/2012 23/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 18/10/2012
21 Thuế 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
24 Thị trường chứng khoán 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
25 Kinh tế vi mô 3 4 D 4 (D) 18/09/2011
26 Kế toán tài chính 3 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2013
27 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2013 16/03/2013
32 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
34 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
35 Kế toán quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 02/10/2012
39 Toán cao cấp C1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 31/08/2012 02/10/2012
40 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
42 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 31/03/2013 16/04/2013
43 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 29/03/2013
44 Kế toán tài chính 2 8 8.6 A 8.6 (A) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo