1
|
1231090362
|
Bùi Thị Vân
Anh
|
0
|
5
|
|
2
|
1231071468
|
Nguyễn Thị Vân
Anh
|
0
|
6
|
|
3
|
1231071382
|
Quách Lan
Anh
|
0
|
5
|
|
4
|
1231071869
|
Nguyễn Thị Minh
ánh
|
0
|
2
|
|
5
|
1331071191
|
Phùng Thị Ngọc
ánh
|
0
|
5
|
|
6
|
0241070032
|
Cù Huy
Bách
|
6
|
|
|
7
|
1231071674
|
Nguyễn Thị Thuý
Bình
|
0
|
4
|
|
8
|
1331060037
|
Phạm Thế
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231071461
|
Nguyễn Thị
Cúc
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231070363
|
Đinh Đăng
Điệp
|
0
|
2
|
|
11
|
1331050087
|
Dương Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331090314
|
Phạm Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331070160
|
Nguyễn Thị Mai
Dung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331090267
|
Phạm Tiến
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331090608
|
Lê Như
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231070727
|
Hoàng Thu
Hà
|
0
|
7
|
|
17
|
1231070950
|
Bùi Thị
Hằng
|
0
|
6
|
|
18
|
1231071051
|
Phạm Thanh
Hằng
|
0
|
7
|
|
19
|
1231072267
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
0
|
2
|
|
20
|
1231070694
|
Nguyễn Thị Minh
Hạnh
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331070887
|
Nguyễn Thuý
Hạnh
|
4
|
|
|
22
|
1331090514
|
Lưu Ngọc
Hiền
|
0
|
3
|
|
23
|
1231070361
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
0
|
4
|
|
24
|
1231070793
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
0
|
7
|
|
25
|
1231070930
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
0
|
7
|
|
26
|
1331060077
|
Bùi Văn
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231070019
|
Bùi Thị
Hoa
|
5
|
|
|
28
|
1231070585
|
Mỵ Thị
Hoa
|
0
|
6
|
|
29
|
1331090410
|
Nguyễn Thị Thu
Hoài
|
0
|
8
|
|
30
|
1231070755
|
Nguyễn Xuân
Hoàng
|
0
|
1
|
|