Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Bình
Mã sinh viên: 1331060037
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 I (I)
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.1 D 4.1 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/04/2012 18/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 2 3.2 F 3.2 (F) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/01/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/02/2013 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 3 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2013
21 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 16/09/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/09/2013 24/09/2013
25 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2013
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2014
29 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2014
33 Bảo trì máy tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/01/2014 17/03/2014
34 Lập trình Windows 2 (.net) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2014
35 Quản trị mạng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
36 Thiết kế Web 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/02/2014 22/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
38 Lập trình mạng 5 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2015
39 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
42 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2012
43 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/04/2013 12/04/2013
45 Phương pháp luận sáng tạo 9 7 B 7 (B) 26/04/2014
46 Xác suất thống kê toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo