Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hậu
Mã sinh viên: 1231050699
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/10/2011 20/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2015
10 Điện tử số 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2012 15/03/2012
12 Kỹ thuật xung 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
14 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
18 CAD trong điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/10/2012 17/10/2012
19 Kỹ thuật Audio – Video 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2012 22/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 02/10/2012 22/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 6 0.9 4.9 F D 4.9 (D) 25/10/2012 25/10/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 16/10/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
25 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 14/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2011
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
28 Hệ thống viễn thông 2 4 D 4 (D) 24/01/2013
29 Mạng máy tính (ĐT) 9 9 A 9 (A) 30/01/2013
30 Truyền hình số 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/02/2013 21/03/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
32 Vi điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/02/2013 14/03/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/06/2013 21/06/2013
36 Kỹ thuật xung 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
37 Mạch điện tử 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/09/2012 03/10/2012
38 Tin học văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 18/04/2012
39 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/04/2012 21/04/2012
40 Mạch điện tử 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 08/09/2013 05/10/2013
41 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2014
42 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
43 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
44 Mạch điện tử 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 29/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vi điều khiển 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2013 06/10/2013
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo