Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Tấn
Mã sinh viên: 1131010391
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thiết kế xưởng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
11 CADD 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 27/02/2012 ĐPK
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012
20 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo