Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1131010395
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2011
2 Hóa học 1 4 3.8 F 3.8 (F) 30/09/2011
3 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
6 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
7 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
8 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
11 Hình họa (Cơ khí) 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 10/10/2011
12 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 18/09/2011
13 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
14 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2011
15 CADD 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
16 Công nghệ CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
17 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
19 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
23 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2013
24 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2012
25 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
26 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo