Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1131010419
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
9 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
12 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 10 9.4 A 9.4 (A) 13/01/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo