Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 1131010425
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
9 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
12 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012 ĐPK
13 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
16 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 28/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo