Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131010428
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/07/2011 26/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
12 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
13 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 11/03/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
22 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo