Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trung
Mã sinh viên: 1131010430
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
9 Toán ứng dụng 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
10 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 11/03/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
20 Sức bền vật liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 13/04/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo