Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Huy Tân
Mã sinh viên: 1131010444
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 17/10/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 18/10/2011
11 CADD 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 11/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 3 4.4 D 4.4 (D) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
15 Thực tập CNC 5 D 5 (D)
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 09/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 6 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2012
21 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo