Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Thiện
Mã sinh viên: 1131010452
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2011
10 CADD ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/02/2012 11/03/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Vật liệu học 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 21/04/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 17/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo