Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiện
Mã sinh viên: 1131010453
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 ** ** I ** ** 29/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
12 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
22 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012
23 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo