Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 1131020010
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
2 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
4 Truyền động điện tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
5 Điện tử công suất (CĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
6 PLC 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/07/2011 12/07/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2012
13 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
14 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
18 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 05/04/2012
19 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
20 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/04/2012 24/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo