Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Sỹ Thà
Mã sinh viên: 1131020032
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
2 Truyền động điện tự động 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 10/10/2011
3 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
4 PLC 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/07/2011 12/07/2011
5 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 08/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 PLC 10 10 A 10 (A) 16/10/2012
9 Cơ khí đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2011
10 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
14 Đồ án môn học cơ điện tử 10 A 10 (A)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
18 Rô bốt công nghiệp 2 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2012
21 CADD 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo