Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131020042
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 CADD ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 17/09/2011
13 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
18 Rô bốt công nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
22 Cơ lý thuyết 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/04/2012 13/04/2012
23 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo