Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Yên
Mã sinh viên: 1131020063
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
19 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2012
20 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo