Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trường
Mã sinh viên: 1131020068
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
5 PLC 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 09/02/2012 08/03/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
19 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo