Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoàng Nam
Mã sinh viên: 1131020074
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 15/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
4 Truyền động điện tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
5 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
6 PLC 4 4.5 D 4.5 (D) 12/07/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 11/07/2012
19 CADD 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 27/03/2012 12/04/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
21 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cơ khí đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo