Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Sáng
Mã sinh viên: 1131020084
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
10 Đồ án môn học cơ điện tử 10 A 10 (A)
11 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Máy tự động 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
14 Rô bốt công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
18 Cơ lý thuyết ** ** I ** ** 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ khí đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo