Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thức
Mã sinh viên: 1131020095
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
2 CADD 3 2 4 3.3 D F 4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
4 Truyền động điện tự động 0 ** 3 ** F ** ** 24/06/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điện tử công suất (CĐT) 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 PLC 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/07/2011 12/07/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 08/10/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 13/10/2011
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2011 13/10/2011
12 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ điện tử (Mechatronic ) 2 6 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
17 Máy tự động 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 13/03/2012
18 Rô bốt công nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
20 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2012
21 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 11/07/2012
23 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/04/2012 17/05/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
27 Truyền động điện tự động 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
28 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
30 CAD 6 6 I TBK 6 (TBK) 14/10/2015
31 Điện tử công suất (CĐT) ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 29/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo