Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kết
Mã sinh viên: 1131020098
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 10/03/2012
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
3 Thiết kế mạch điện tử 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 11/03/2013
4 CADD 3 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
5 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
6 Truyền động điện tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Điện tử công suất (CĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 PLC 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/07/2011 12/07/2011
9 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
12 Kỹ thuật xung số 0 ** 2.1 ** F ** ** 13/10/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
14 Tiếng anh 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 04/10/2011
15 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 10/10/2011
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 08/03/2012
18 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 11/03/2012
20 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
21 Máy tự động 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 13/01/2012 13/03/2012
22 Rô bốt công nghiệp 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 08/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 06/04/2012
24 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
25 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2012
26 Tiếng anh 1 I (I)
27 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
28 Kỹ thuật xung số I (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
30 Điện tử công suất (CĐT) ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 29/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Điện tử công suất (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo