Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuấn
Mã sinh viên: 1131020106
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/10/2011
2 KT điện tử ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 22/09/2011
5 Truyền động điện tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2011 29/09/2011
7 PLC 10 10 A 10 (A) 12/07/2011
8 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/10/2011 10/10/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 13/10/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 13/02/2012 06/04/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2012 19/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo