Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thảo
Mã sinh viên: 1131030125
Lớp: CĐ ĐL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2011
3 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
4 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
6 Tiếng anh 4 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/07/2011 13/10/2011
7 Cơ khí đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
8 Cơ lý thuyết 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/09/2011 10/10/2011
9 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
11 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
13 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực tập tại cơ sở sản xuất 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
16 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô (K11) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2012 20/07/2012
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (K11) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
18 Thực hành động cơ (K11) 9 A 9 (A)
19 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô (K11) 9 A 9 (A)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo