Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Thắng
Mã sinh viên: 1131030256
Lớp: CĐ ĐL 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2012
2 Tiếng anh 3 I (I)
3 Cấu tạo ôtô 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 20/06/2011 26/09/2011
4 Lý thuyết động cơ - ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2011 26/09/2011
5 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 5.6 5.6 C 5.6 (C) 05/10/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 3.7 3.7 F 3.7 (F) 05/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 0 F (I) 16/02/2012
15 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
16 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (K11) 0 0 F (I) 16/02/2012
17 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 0 F (I)
18 Thực hành động cơ (K11) 0 F (I)
19 Thực tập tại cơ sở sản xuất 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo