Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Thịnh
Mã sinh viên: 1131040093
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
2 Điều khiển lôgic 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
3 Điều khiển quá trình 3 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 6 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 8.2 8 B 8 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Bảo vệ rơle và tự động hoá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 11/03/2012
11 Cung cấp điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 11/03/2012
12 Điều khiển lập trình PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
13 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
14 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 18/07/2012
15 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
16 Trang bị điện 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 15/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
19 Vi xử lý 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
20 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo