Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 1131040145
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
2 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
3 Điều khiển lôgic 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
4 Điều khiển quá trình 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Hệ thống điện 7 7 B 7 (B) 09/08/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 7 B 7 (B) 10/10/2011
7 Truyền động điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
10 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
12 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012 ĐPK
13 Điều khiển lập trình PLC 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
14 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
15 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
17 Trang bị điện 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 6 C 6 (C) 25/06/2012 ĐPK
20 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 04/04/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
22 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo