Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thái
Mã sinh viên: 1131040147
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 17/10/2011
2 Điều khiển lôgic 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Điều khiển quá trình 2 4 D 4 (D) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 7.7 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
9 Điện tử cơ bản 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 29/09/2011
10 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
12 Cung cấp điện 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/02/2012 11/03/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
14 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
15 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
17 Trang bị điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
20 Trang bị điện 2 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 12/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
22 Điều khiển lôgic 3 4 D 4 (D) 30/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo