Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thưởng
Mã sinh viên: 1131040324
Lớp: CĐ KTĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
3 Hệ thống điện 7 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.6 8 B 8 (B) 11/10/2011
5 Truyền động điện 6 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
9 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
12 Cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
14 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
15 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
17 Trang bị điện 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-Điện) (I)
21 Điều khiển lôgic 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo