Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1131040383
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
2 Điều khiển quá trình 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
8 Thực tập điện cơ bản 8.5 8 B 8 (B) 18/10/2011
9 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Cung cấp điện 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
12 Điều khiển lập trình PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
13 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
15 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
16 Trang bị điện 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 14/03/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-Điện) (I)
20 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Toán ứng dụng 1 0 ** 3.2 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo