Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Niên
Mã sinh viên: 1131050032
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
11 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8 B 8 (B) 12/02/2012
16 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo