Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Xuân
Mã sinh viên: 1131050050
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 07/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
10 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2011
11 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 17/09/2011 10/10/2011
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
13 Xử lý số tín hiệu 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
14 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
15 Hệ thống viễn thông 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 7 B 7 (B) 12/02/2012
18 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2012
19 Vi điều khiển 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/03/2012 13/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
21 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
22 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2012
23 Toán ứng dụng 2 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 30/03/2012 13/04/2012
24 Toán ứng dụng 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2012 12/04/2012
25 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 04/04/2012 13/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo