Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1131050080
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 5.2 I D 5.2 (D) 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2011
10 Kỹ thuật xung 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/09/2011 10/10/2011
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
12 Xử lý số tín hiệu 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
13 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2012
14 Hệ thống viễn thông 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
17 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
18 Vi điều khiển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
21 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
22 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
23 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 30/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
26 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
27 Hóa học 1 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 22/03/2012 18/04/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
29 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất (ĐT) ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 03/04/2012 03/04/2012
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/04/2012 13/04/2012
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
34 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2013
35 Toán ứng dụng 1 0 1.5 F 1.5 (F) 03/04/2013
36 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 21/03/2014
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
38 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo