Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Thịnh
Mã sinh viên: 1131050114
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 9 7.5 I B 7.5 (B) 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 07/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 8 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
10 Mạch điện tử 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 10/10/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
12 Xử lý số tín hiệu ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điều khiển lôgic (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
14 Hệ thống viễn thông 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 28/02/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
17 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
18 Vi điều khiển 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/03/2012 13/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2012 14/03/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
22 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
23 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/04/2012 13/04/2012
26 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 19/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo