Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thành
Mã sinh viên: 1131050141
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/06/2011 29/09/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2011 29/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/10/2011 ĐPK
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
14 Truyền hình số 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/02/2012 18/04/2012
15 Vi điều khiển 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2012
19 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
21 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo