Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thuỳ
Mã sinh viên: 1131050145
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/02/2012 14/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2011 10/10/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 0 ** 0.3 ** F ** ** 13/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kỹ thuật Audio – Video 8 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 3 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 07/07/2011 29/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
10 Mạch điện tử 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 29/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/02/2012 28/02/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 0 F (I) 03/02/2012
16 Truyền hình số 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
19 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
20 Mạch điện tử 1 0 0 F (I) 06/07/2012
21 Vi điều khiển 5 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2012
22 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/07/2012 17/07/2012
23 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
24 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
25 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích mạch DC/AC 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
27 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
28 Mạch điện tử 1 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 29/03/2012 18/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
30 Mạch điện tử 1 8 7.4 B 7.4 (B) 30/03/2013
31 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 19/04/2013
35 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo