Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào ánh Thép
Mã sinh viên: 1131050154
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/02/2012 14/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2011 10/10/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 20/06/2011 29/09/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 0 9 3 9 F A 9 (A) 24/06/2011 29/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
11 Tin học văn phòng 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 2 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 19/10/2011
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/09/2011 10/10/2011
15 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.1 B 7.1 (B) 29/02/2012
16 Hệ thống viễn thông 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
19 Truyền hình số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/02/2012 18/04/2012
20 Vi điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/03/2012 13/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
22 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
23 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
24 Mạch điện tử 1 I (I)
25 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
26 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
27 Điện tử số 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 02/04/2012 18/04/2012
28 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 21/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo