Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 1131050159
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/09/2011 10/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 9 9 A 9 (A) 18/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2012
15 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
20 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
21 Phân tích mạch DC/AC 7 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo